siêu cường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu cường+ noun
- superpower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu cường"
- Những từ có chứa "siêu cường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent superconductivity superangelic superspirituality superfluidity transcendency superspiritual supercelestial transcendence more...
Lượt xem: 374